|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THÔNG BÁO DANH SÁCH ỨNG VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ TUYỂN GIÁO VIÊN QUẬN 8 Năm học 2015-2016
|
|
ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN 8 |
|
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
HỘI ĐỒNG XÉT TUYỂN VIÊN CHỨC |
|
|
|
NGÀNH GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO |
|
Quận 8, ngày 01 tháng 7 năm 2015 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH ỨNG VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ TUYỂN GIÁO VIÊN |
|
Năm học 2015-2016 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Stt |
Stt
bậc
học |
Mã số
đăng ký |
Họ |
Tên |
Ngày sinh |
Môn
dự tuyển |
Cấp học
dự tuyển |
Ghi chú |
1 |
1 |
1973 |
Nguyễn Thị Kim |
Ngân |
01/10/1994 |
Mầm non |
Mầm non |
|
2 |
2 |
2620 |
Trịnh Thị Thanh |
Nhàng |
23/11/1991 |
Mầm non |
Mầm non |
|
3 |
3 |
1791 |
Uông Thị Cẩm |
Lệ |
20/2/1995 |
Mầm non |
Mầm non |
|
4 |
4 |
1801 |
Bùi Thị Thu |
Thủy |
04/08/1984 |
Mầm non |
Mầm non |
|
5 |
5 |
1821 |
Dương Thị Bích |
Ngọc |
10/03/1982 |
Mầm non |
Mầm non |
|
6 |
6 |
1825 |
Đỗ Ngọc Minh |
Nhật |
04/07/1994 |
Mầm non |
Mầm non |
|
7 |
7 |
1845 |
Trần Thị Linh |
Trân |
20/4/1992 |
Mầm non |
Mầm non |
|
8 |
8 |
1854 |
Lê Thị Tuyết |
Anh |
05/11/1993 |
Mầm non |
Mầm non |
|
9 |
9 |
1876 |
Võ Thị Thu |
Dung |
12/09/1992 |
Mầm non |
Mầm non |
|
10 |
10 |
1896 |
Nguyễn Út Hồng |
Thúy |
09/06/1992 |
Mầm non |
Mầm non |
|
11 |
11 |
1902 |
Nguyễn Ngọc |
Bích |
07/11/1993 |
Mầm non |
Mầm non |
|
12 |
12 |
1952 |
Mai Bích |
Thuận |
01/10/1992 |
Mầm non |
Mầm non |
|
13 |
13 |
1972 |
Trương Thái Quỳnh |
Như |
11/10/1995 |
Mầm non |
Mầm non |
|
14 |
14 |
2618 |
Ngô Thanh |
Phỷ |
04/02/1985 |
Mầm non |
Mầm non |
|
15 |
15 |
2621 |
Đoàn Thị Tuyết |
Hoài |
04/03/1984 |
Mầm non |
Mầm non |
|
16 |
16 |
2624 |
Vũ Đoàn Phương |
Loan |
11/03/1992 |
Mầm non |
Mầm non |
|
17 |
17 |
2625 |
Đào Thị Mộng |
Vân |
11/07/1993 |
Mầm non |
Mầm non |
|
18 |
18 |
2634 |
Nguyễn Thị Bích |
Liên |
06/08/1990 |
Mầm non |
Mầm non |
|
19 |
19 |
2665 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Trâm |
26/1/1987 |
Mầm non |
Mầm non |
|
20 |
20 |
2669 |
Chế Thị Thúy |
Vi |
06/06/1994 |
Mầm non |
Mầm non |
|
21 |
21 |
3066 |
Phan Thị Cẩm |
Vân |
29/9/1992 |
Mầm non |
Mầm non |
|
22 |
22 |
3133 |
Ngô Thị Ngọc |
Thủy |
18/10/1985 |
Mầm non |
Mầm non |
|
23 |
23 |
3145 |
Trần Thị Thanh |
Thủy |
31/12/1992 |
Mầm non |
Mầm non |
|
24 |
24 |
3152 |
Lê Thị Ngọc |
Mơ |
15/4/1992 |
Mầm non |
Mầm non |
|
25 |
25 |
3167 |
Lâm Hoàng |
Yến |
15/5/1995 |
Mầm non |
Mầm non |
|
26 |
26 |
3761 |
Nguyễn Huỳnh Bảo |
Nhi |
23/3/1991 |
Mầm non |
Mầm non |
|
27 |
27 |
4129 |
Nguyễn Thị Thủy |
Tiên |
03/02/1993 |
Mầm non |
Mầm non |
|
28 |
28 |
4131 |
Ngô Thị Kim |
Xuyến |
24/9/1993 |
Mầm non |
Mầm non |
|
29 |
29 |
4148 |
Trần Ngọc Thu |
Hằng |
03/05/1974 |
Mầm non |
Mầm non |
|
30 |
1 |
1954 |
Thái Huy |
Hùng |
25/4/1992 |
Âm nhạc |
Tiểu học |
|
31 |
2 |
3037 |
Phan Văn |
Hoàng |
10/8/1988 |
Âm nhạc |
Tiểu học |
|
32 |
3 |
1671 |
Châu Phụng |
Mỹ |
14/10/1983 |
Dạy lớp (dạy nhiều môn) |
Tiểu học |
|
33 |
4 |
1698 |
Phạm Thị Thái |
Hiền |
17/8/1984 |
Dạy lớp (dạy nhiều môn) |
Tiểu học |
|
34 |
5 |
1772 |
Trương Thị |
Viễn |
25/9/1986 |
Dạy lớp (dạy nhiều môn) |
Tiểu học |
|
35 |
6 |
1829 |
Nguyễn Hoàng |
Thi |
10/1/1981 |
Dạy lớp (dạy nhiều môn) |
Tiểu học |
|
36 |
7 |
1938 |
Nguyễn Vũ Phương |
Dung |
8/1/1994 |
Dạy lớp (dạy nhiều môn) |
Tiểu học |
|
37 |
8 |
1940 |
Ông Thị Như |
Tuyền |
18/8/1993 |
Dạy lớp (dạy nhiều môn) |
Tiểu học |
|
38 |
9 |
1945 |
Nguyễn Ngọc Kim |
Thư |
28/6/1993 |
Dạy lớp (dạy nhiều môn) |
Tiểu học |
|
39 |
10 |
1958 |
Vũ Vy |
Thảo |
16/8/1992 |
Dạy lớp (dạy nhiều môn) |
Tiểu học |
|
40 |
11 |
2661 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Trang |
22/2/1990 |
Dạy lớp (dạy nhiều môn) |
Tiểu học |
|
41 |
12 |
3155 |
Lưu Bảo |
Uyên |
5/12/1993 |
Dạy lớp (dạy nhiều môn) |
Tiểu học |
|
42 |
13 |
3157 |
Đặng Thị Mỹ |
Yến |
19/10/1993 |
Dạy lớp (dạy nhiều môn) |
Tiểu học |
|
43 |
14 |
3177 |
Tôn Thị Ngọc |
Huyền |
1/6/1992 |
Dạy lớp (dạy nhiều môn) |
Tiểu học |
|
44 |
15 |
3234 |
Hoàng Thị Vân |
Anh |
24/4/1992 |
Dạy lớp (dạy nhiều môn) |
Tiểu học |
|
45 |
16 |
4212 |
Nguyễn Thị |
Hồng |
2/3/1994 |
Dạy lớp (dạy nhiều môn) |
Tiểu học |
|
46 |
17 |
4216 |
Đặng Thị Ánh |
Quyên |
10/3/1991 |
Dạy lớp (dạy nhiều môn) |
Tiểu học |
|
47 |
18 |
4306 |
Tô Thụy Kim |
Ngân |
18/4/1994 |
Dạy lớp (dạy nhiều môn) |
Tiểu học |
|
48 |
19 |
4448 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Duyên |
6/12/1992 |
Dạy lớp (dạy nhiều môn) |
Tiểu học |
|
49 |
20 |
1867 |
Mai Hữu |
Tuân |
16/6/1989 |
Thể dục |
Tiểu học |
|
50 |
21 |
3185 |
Ngô Hoàn |
Phong |
15/11/1988 |
Thể dục |
Tiểu học |
|
51 |
22 |
3212 |
Phan Thị Sơn |
Trà |
21/6/1994 |
Tiếng Anh |
Tiểu học |
|
52 |
23 |
1934 |
Trần Thị Thúy |
Diệu |
3/7/1991 |
Tiếng Anh |
Tiểu học |
|
53 |
24 |
2649 |
Hoàng Thị Thu |
Hà |
9/10/1983 |
Tiếng Anh |
Tiểu học |
|
54 |
25 |
2652 |
Nguyễn Thị Anh |
Đào |
10/1/1986 |
Tiếng Anh |
Tiểu học |
|
55 |
26 |
2663 |
Hứa Thị Thủy |
Tiên |
9/1/1992 |
Tiếng Anh |
Tiểu học |
|
56 |
27 |
3775 |
Hà Thụy Tường |
Vân |
25/6/1994 |
Tiếng Anh |
Tiểu học |
|
57 |
28 |
3811 |
Vũ Hà Phương |
Thảo |
14/11/1985 |
Tiếng Anh |
Tiểu học |
|
58 |
29 |
3814 |
Huỳnh Tuyết |
Cúc |
10/3/1980 |
Tiếng Anh |
Tiểu học |
|
59 |
30 |
4132 |
Bùi Kim Thảo |
Uyên |
21/6/1986 |
Tiếng Anh |
Tiểu học |
|
60 |
31 |
4173 |
Hồ Thị Yến |
Nhi |
30/9/1989 |
Tiếng Anh |
Tiểu học |
|
61 |
32 |
4301 |
Nguyễn Phượng |
Tín |
28/3/1987 |
Tiếng Anh |
Tiểu học |
|
62 |
33 |
3158 |
Lê Hoàng |
Phúc |
11/7/1991 |
Tin học (CNTT) |
Tiểu học |
|
63 |
34 |
3770 |
Đặng Thị Cẩm |
Loan |
11/1/1990 |
Tin học (CNTT) |
Tiểu học |
|
64 |
35 |
4136 |
Hứa Bảo |
Thịnh |
14/12/1988 |
Tin học (CNTT) |
Tiểu học |
|
65 |
36 |
4155 |
Trần Thị |
Hiên |
9/5/1988 |
Tin học (CNTT) |
Tiểu học |
|
66 |
1 |
1384 |
Nguyễn Thị |
Hà |
2/10/1992 |
Lịch sử |
Trung học cơ sở |
|
67 |
2 |
1733 |
Nguyễn Đình |
Giã |
26/5/1992 |
Lịch sử |
Trung học cơ sở |
|
68 |
3 |
2006 |
Nguyễn Thị Kiều |
Oanh |
1/10/1993 |
Lịch sử |
Trung học cơ sở |
|
69 |
4 |
2448 |
Huỳnh Phương |
Khanh |
26/12/1986 |
Lịch sử |
Trung học cơ sở |
|
70 |
5 |
2993 |
Thái Thị |
Thủy |
12/2/1988 |
Lịch sử |
Trung học cơ sở |
|
71 |
6 |
3744 |
Nguyễn Văn |
Quý |
10/1/1992 |
Lịch sử |
Trung học cơ sở |
|
72 |
7 |
3794 |
Hoàng Thị Thu |
Hương |
1/7/1989 |
Lịch sử |
Trung học cơ sở |
|
73 |
8 |
3076 |
Lương Thị |
Loan |
1/4/1992 |
Địa lý |
Trung học cơ sở |
|
74 |
9 |
4150 |
Nguyễn Thị |
Nga |
8/10/1990 |
Địa lý |
Trung học cơ sở |
|
75 |
10 |
1907 |
Trần Thanh |
Tuấn |
7/7/1989 |
Toán |
Trung học cơ sở |
|
76 |
11 |
2640 |
Lê Thị Kim |
Liên |
4/4/1993 |
Toán |
Trung học cơ sở |
|
77 |
12 |
2996 |
Trần Hữu |
Nghị |
26/7/1984 |
Toán |
Trung học cơ sở |
|
78 |
13 |
3778 |
Lưu Quốc |
Tuấn |
20/10/1983 |
Toán |
Trung học cơ sở |
|
79 |
14 |
3779 |
Nguyễn Thị |
Huệ |
18/10/1993 |
Toán |
Trung học cơ sở |
|
80 |
15 |
4124 |
Nguyễn Thị Hoàng |
Yến |
13/10/1988 |
Toán |
Trung học cơ sở |
|
81 |
16 |
593 |
Lê Nữ Ngọc |
Thùy |
19/1/1992 |
Vật lý |
Trung học cơ sở |
|
82 |
17 |
1758 |
Nguyễn Minh |
Hải |
11/9/1990 |
Vật lý |
Trung học cơ sở |
|
83 |
18 |
1946 |
Hồ Văn |
Đây |
23/8/1990 |
Vật lý |
Trung học cơ sở |
|
84 |
19 |
2647 |
Phạm Quốc |
Vương |
1/7/1993 |
Vật lý |
Trung học cơ sở |
|
85 |
20 |
3773 |
Nguyễn Thị |
Huyền |
2/3/1986 |
Vật lý |
Trung học cơ sở |
|
86 |
21 |
4142 |
Hoàng Tuấn |
Vũ |
5/1/1991 |
Vật lý |
Trung học cơ sở |
|
87 |
22 |
4190 |
Kim Thị |
Trang |
11/12/1992 |
Vật lý |
Trung học cơ sở |
|
88 |
23 |
1931 |
Lê Trần Nguyên |
Vũ |
7/8/1978 |
Hóa học |
Trung học cơ sở |
|
89 |
24 |
2643 |
Đàm Thị |
Tiềm |
20/10/1988 |
Hóa học |
Trung học cơ sở |
|
90 |
25 |
4213 |
Phạm Thị |
Thắm |
23/2/1985 |
Hóa học |
Trung học cơ sở |
|
91 |
26 |
4446 |
Chu Ngọc |
Mai |
30/8/1991 |
Hóa học |
Trung học cơ sở |
|
92 |
27 |
1814 |
Nguyễn Thị Thanh |
Xuân |
15/8/1984 |
Tiếng Anh |
Trung học cơ sở |
|
93 |
28 |
1841 |
Trần Thị |
Tưởng |
30/8/1987 |
Tiếng Anh |
Trung học cơ sở |
|
94 |
29 |
1899 |
Phan Hồng |
Linh |
29/9/1992 |
Tiếng Anh |
Trung học cơ sở |
|
95 |
30 |
1924 |
Trần Thị Bảo |
Ngọc |
17/6/1987 |
Tiếng Anh |
Trung học cơ sở |
|
96 |
31 |
1961 |
Huỳnh Thị Bảo |
Trang |
25/2/1992 |
Tiếng Anh |
Trung học cơ sở |
|
97 |
32 |
2991 |
Nguyễn Thành |
Nhân |
11/7/1993 |
Tiếng Anh |
Trung học cơ sở |
|
98 |
33 |
3755 |
Châu Thị Minh |
Thương |
21/3/1992 |
Tiếng Anh |
Trung học cơ sở |
|
99 |
34 |
3796 |
Nguyễn Thị |
Lòng |
0/0/1988 |
Sinh học |
Trung học cơ sở |
|
100 |
35 |
51 |
Văn Phương |
Trang |
25/3/1994 |
GDCD |
Trung học cơ sở |
|
101 |
36 |
4146 |
Lường Thị |
Hoà |
13/4/1991 |
GDCD |
Trung học cơ sở |
|
102 |
37 |
3169 |
Trần Ngọc |
Bích |
23/4/1993 |
Công nghệ (Nữ công) |
Trung học cơ sở |
|
103 |
38 |
2648 |
Lê |
Minh |
7/10/1988 |
Tin học (CNTT) |
Trung học cơ sở |
|
104 |
39 |
2660 |
Hồ Đoan |
Trang |
15/4/1990 |
Tin học (CNTT) |
Trung học cơ sở |
|
105 |
40 |
3162 |
Nguyễn Đăng |
Nguyên |
17/4/1990 |
Tin học (CNTT) |
Trung học cơ sở |
|
106 |
41 |
4445 |
Nguyễn Văn |
Tâm |
3/1/1978 |
Tin học (CNTT) |
Trung học cơ sở |
|
107 |
42 |
1887 |
Trần Thị Phương |
Dung |
15/5/1990 |
Thể dục |
Trung học cơ sở |
|
108 |
43 |
1892 |
Đoàn Thị Thu |
Trang |
2/10/1993 |
Thể dục |
Trung học cơ sở |
|
109 |
44 |
2623 |
Chu Xuân |
Nghĩa |
15/12/1977 |
Thể dục |
Trung học cơ sở |
|
110 |
45 |
3752 |
Dương Trọng |
Tiến |
2/9/1988 |
Thể dục |
Trung học cơ sở |
|
111 |
46 |
2683 |
Trịnh Tấn |
Phát |
24/9/1983 |
Âm nhạc |
Trung học cơ sở |
|
112 |
47 |
4223 |
Trần Đức |
Thắng |
4/10/1992 |
Âm nhạc |
Trung học cơ sở |
|
113 |
48 |
1718 |
Nguyễn Thị Bảo |
Oanh |
30/5/1990 |
Ngữ văn |
Trung học cơ sở |
|
114 |
49 |
2637 |
Trần Thị |
Dinh |
20/12/1988 |
Ngữ văn |
Trung học cơ sở |
|
115 |
50 |
3006 |
Lê Thị Thúy |
Hằng |
5/9/1978 |
Ngữ văn |
Trung học cơ sở |
|
116 |
51 |
3766 |
Võ Thị |
Diễm |
5/9/1986 |
Ngữ văn |
Trung học cơ sở |
|
117 |
52 |
4120 |
Nguyễn Thị |
Nhung |
18/10/1989 |
Ngữ văn |
Trung học cơ sở |
|
118 |
53 |
4207 |
Trần Thục |
Lang |
8/4/1977 |
Ngữ văn |
Trung học cơ sở |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KT. CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG |
|
|
|
|
|
PHÓ CHỦ TỊCH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đã Ký |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TRƯỞNG PHÒNG GDĐT QUẬN 8 |
|
|
|
|
|
Phạm Ứng Dũng |
|
|
Số lượt người xem:
2532
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Object reference not set to an instance of an object.
|
|
|
|
|
|
|
|